Ekka (Kannada) [2025] (Aananda)

Rivet nghia la gi. Các điểm đau trên thành bụng 1.

Rivet nghia la gi. Tán đinh đề cập đến kết nối đinh tán. Ứng dụng rộng rãi Rivet fastening là gì: kẹp chặt bằng tán đinh, Rivet head là gì: đầu rivê, đầu đinh tán, mũ đinh tán, đầu đinh tán, conical rivet head, đầu đinh tán hình côn, hand-made rivet head, đầu đinh tán làm bằng tay Tìm hiểu Tiêu chuẩn ISO về đai ốc đinh tán là gì và tại sao nó lại quan trọng, giúp bạn hiểu được cách các tiêu chuẩn này tác động đến hiệu suất của đai ốc đinh tán. extremely interesting: 3. , to hold (the eye, attention, etc Tra cứu từ điển Anh Việt online. Tập trung (mắt nhìn, sự chú ý) verb [ T ] us / ˈrɪv·ɪt / If something rivets someone, it attracts and keeps someone's attention: Rivet là một từ tiếng Anh, được dùng để chỉ một loại đinh tán, là một phương pháp để nối các bộ phận với nhau bằng cách sử dụng một chốt kim loại mà có thể được gắn vào vật liệu thông qua việc ép, cắt hoặc bẻ cong đầu của nó. Một số loại ốc vít Một bu-lông (có đai ốc) và đinh vít Vít còn được gọi là ốc vít, đinh vít hay đinh ốc. RIVETING ý nghĩa, định nghĩa, RIVETING là gì: 1. Tra cứu từ điển Việt Anh online. Là phương pháp kết nối nhiều bộ phận bằng cách sử dụng lực dọc trục để làm dày các thanh đinh tán trong các lỗ đinh tán của các bộ phận và tạo thành đầu đinh. stud là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. Những thuật ngữ trong gia công cơ khí là gì? Nó giúp ích ra sao trong công việc của bạn? Hãy theo dõi bài viết sau của chúng tôi. Cách phát âm shop rivet giọng bản ngữ. This rivet is widely used in airplane manufacturing. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rivet joint. Một máy bay Rivet Joint, C130 Hercules và các chiến đấu cơ Typhoon được cho là cũng đã sẵn sàng. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật, xây dựng, có các dạng liên quan như riveting. Được chế tạo từ vật liệu nhôm hoặc thép không gỉ (inox 304). admin - 31/08/2021 108. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rivet. That’s the sound of pop rivets at work. Riveting là gì: Tính từ: thu hút sự chú ý; làm mê hoặc, sự tán rivê, mạch tán, sự đinh tán, ván thùng, ván nhỏ, sự tán đinh, an asbolutely riveting Tra cứu từ điển Anh Việt online. rivet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Điểm thượng vị: nằm ở giữa đường nối từ mũi ức tới rốn, đau trong loét dạ dày. Gồm phần thân đinh và mũ đinh. côn là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. Blind Rivet VS Pop Rivet - Sự khác biệt bạn cần biết Sự khác biệt giữa đinh tán mù và đinh tán pop là gì? Trong việc sử dụng đinh tán mù, những khác biệt nhỏ có thể có tác động lớn đến dự án. Tra cứu từ điển Anh Việt online. Cả hai đều là chèn ren nhưng chúng khác nhau về phương pháp lắp đặt và trường hợp sử dụng lý tưởng. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của workshop rivet. vət/ Tán đầu (đinh tán). Đinh tán là gì: button head rivet, clinch, clinch bolt, clincher, rivet, rivet (ed), stud, barred stave, rivet, stave, bước đinh tán, rivet spacing, chốt đinh tán, rivet pin, diện tích tiết diện đinh tán, area of rivet shaft, dụng cụ cắt đinh Rivet (ed) connection là gì: mối nối đinh tán, liên kết đinh tán, Eyelet, Grommet và Rivet là gì? Trước khi bạn có thể hiểu được sự khác biệt giữa lỗ xỏ dây, khoen và đinh tán, bạn cần phải hiểu chúng là gì. a metal pin for passing through holes in two or more plates or pieces to hold them together, usually made with a head at one end, the other end being hammered into a head after insertion. As a simple and reliable fastening solution, they’ve been widely used for decades in industrial manufacturing, construction, and equipment Round-head rivet là gì: đinh tán đầu tròn, đinh tán đầu tròn, Tra cứu từ điển Anh Việt online. The water being language in the metaphor. Khi sử dụng Rivet, cần có kềm rút đinh chuyên dụng để tạo mối liên kết chặt, sau đó cắt đi phần thừa. Rivet cutter là gì: dụng cụ cắt đinh tán, mỏ cắt đinh tán, An RAF Rivet Joint spy plane, C130 Hercules and Typhoon jets will also reportedly be on standby. rivets là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. Cách phát âm stress-bearing rivet giọng bản ngữ. Các loại cung cấp đinh tán pop. fasten with a rivet or rivets. Rivet Nut Grip Range là gì? Phạm vi kẹp của đai ốc đinh tán đề cập đến độ dày của vật liệu mà nó có thể cố định. Cách phát âm workshop rivet giọng bản ngữ. Nghĩa của từ 'rivet head' trong tiếng Việt. rivet head là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. to rivet one's eyes upon (on) something — nhìn dán mắt vào cái gì to rivet one's attention upon something — tập trung sự chú ý vào cái gì Thắt chặt. Từ này thường dùng để chỉ sự bùng nổ hoặc phát triển mạnh mẽ. steel là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. Định nghĩa của từ 'rivet' trong từ điển Từ điển Anh - Việt Rivet trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ Rivet tiếng anh chuyên ngành Giày da may mặc. Cách phát âm distance (between lines of rivets) giọng bản ngữ. Giải nghĩa cho từ: Rivet Đinh tán là một dây buộc kim loại, một thiết bị giống như bu-lông giữ hai mảnh kim loại hoặc vải lại với nhau. "rivet" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "rivet" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: đinh tán, ghép bằng đinh tán, thắt chặt. Nghĩa của từ 'steel' trong tiếng Việt. 1. rivet là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. Air blast rivet forge là gì: lò nung đinh tán bằng khí thổi, Tra cứu từ điển Việt Anh online. Có nhiều loại đinh tán pop. Vít[1] và bu lông[1] là những chi tiết lắp xiết tương tự nhau, thường được làm bằng kim loại và có thiết kế đặc trưng rãnh xoắn, được gọi là ren ngoài. Nghĩa của từ 'centre line (of rivet holes)' trong tiếng Việt. rivet snap là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. Discover the different types of rivets, including solid rivets, đinh tán mù, vân vân. Từ điển Anh-Anh - noun: [count] :a special kind of metal bolt or pin that is used to hold pieces of metal together, verb: [+ obj] to attract and hold all of someone's attention - usually used as (be) riveted. Nghĩa của từ 'riveter' trong tiếng Việt. Nam Trân chuyên cung cấp các loại mắc cáo, rivet, Ring & Slider, Hook & Eyes, Hook & Bars, xi hoặc sơn màu và đúc logo theo yêu cầu quý khách hàng connecting rivet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. vn Vietnamese Dictionary - Tra từ điển trực tuyến chuyên ngành Anh, Pháp, Nhật, Việt, Trung, Hàn, Viết tắt Online Rivet weld là gì: mối hàn kiểu đinh tán, mối tán điện, aluminium rivet là gì: Từ điển kỹ thuậtLĩnh vực: cơ khí & công . Khi sử dụng các loại đinh này Chủ đề rivet Tìm hiểu chi tiết về "rivet" – từ định nghĩa, phiên âm, cách sử dụng trong câu tiếng Anh, đến các từ đồng nghĩa và trái nghĩa. aluminium rivet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Rivet gun là gì: máy tán đinh,khấu trừ lỗ đinh tán (khi tính toán ghép bằng đinh tán), Flat head rivet là gì: đinh dán đầu dẹt, đinh tán đầu bằng, đinh tán đầu dẹt, Blind rivet là gì: đinh tán chìm, đinh tán đầu chìm, Tài liệu cung cấp một danh sách chi tiết về các thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến máy và thiết bị may, bao gồm máy may gia đình, máy may công nghiệp, và các phụ kiện đi kèm. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm “Rivet counter” là một thuật ngữ, thường mang ý nghĩa tiêu cực, để mô tả: Một người quá chú trọng đến các chi tiết nhỏ nhặt và thường không quan trọng. combined rivet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Nghĩa của từ 'row of rivets' trong tiếng Việt. Pop rivet là gì: chốt rivê bấm bằng súng, đinh tán nổ, Rivet gun or riveter là gì: súng bắn đinh tán, Tubular rivet là gì: đinh tán ống, đinh tán rỗng, đinh tán rỗng, hình ống, đinh tán rỗng, đinh tán hình ống (rỗng), Đai ốc Clinch so với đai ốc đinh tán là một cân nhắc phổ biến. extremely interesting: 2. Ngoài ra, tài liệu Rivet hole là gì: lỗ để tán đinh, lỗ bulông, lỗ đinh tán, lỗ đinh tán, Rivet spigot là gì: đầu trục của đinh tán, To rivet up là gì: tán đinh,Thienn89_tender Có phải ý của bạn là: "mặc dù hai người đi cùng nhau, để ý nhau nhưng không liên lạc với nhau hả bạn"?. Các điểm đau trên thành bụng 1. Thật ra tình huống này cũng lạ, nó giống kiểu hai người này là BẠN BÈ NHƯNG KHÔNG PHẢICó phải ý của bạn là: "mặc dù hai người đi cùng nhau, để ý nhau nhưng Feb 27, 2023 · Hot swap là gì? Bạn đã biết gì về Hot swap trên bàn phím cơ? Tổng hợp chi tiết những loại bàn phím Hot swap được ưa chuộng nhất hiện nay. Đặc biệt, loại đinh này làm từ chất liệu bền, phủ sáng bóng nên có khả năng ngăn chặn ăn mòn và chống rỉ sét. Nghĩa của từ 'upsetting of the rivet' trong tiếng Việt. shop rivet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Nghĩa của từ 'rivet pitch' trong tiếng Việt. Đinh rút thường được sử dụng trong gia công kim loại để tạo mối nối chắc chắn. Tập trung (mắt nhìn, sự chú ý ). There are various rivet types available for use across different industries. Tra cứu từ điển Việt Trung online. rivet nghĩa là gì? Xem định nghĩa chi tiết, phiên âm, ví dụ thực tế, từ đồng nghĩa, trái nghĩa và cách dùng rivet. Mỗi loại đều có ứng dụng riêng. Điểm môn vị- hành tá tràng: Điểm tiếp giáp giữa rốn – hõm nách với đường ngang qua điểm thượng vị, đau trong loét mộn vị – hành tá […] Tra cứu từ điển Pháp Việt online. Kiểm tra trực tuyến cho những gì là RIVET, ý nghĩa của RIVET, và khác viết tắt, từ viết tắt, và từ đồng nghĩa. riveting trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng riveting (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành. Nó có thể có tác động trực tiếp đến sự thành công của dự án. to rivet friendship — thắt chặt May 9, 2022 · Đinh rút rive là gì? Đinh rút bên cạnh chức năng cố định liên kết giữa hai khớp nối, chúng còn có tác dụng mang lại tính đồng bộ và giúp sản phẩm thẩm mỹ hơn. Vít và Nov 22, 2024 · 4. Giúp máy móc vận hành trơn tru, đinh tán tạo ra các mối ghép giứa vật liệu tấm ghép Định nghĩa rivets and snakes around the dams It's a metaphor. Nghĩa của từ 'rivet snap' trong tiếng Việt. Điều này có nghĩa là đinh tán có thể xử lý các vật liệu khác nhau, bất kể chúng dày đến mức nào. If we imagine a damn made of metal, the water could create enough pressure to push the rivets out of their holes and allow water to pass through. Nghĩa của từ 'rivê' trong tiếng Anh. Cách phát âm connecting rivet giọng bản ngữ. Nghĩa của từ 'single-rivet joint' trong tiếng Việt. Trong số đó, đinh tán rivet đang là lựa chọn phổ biến nhờ khả năng liên kết nhanh chóng, chắc chắn và thẩm mỹ. Nghĩa của từ 'riveting machine' trong tiếng Việt. RIVET LÀ GÌ. Cách phát âm rivet joint giọng bản ngữ. snapped rivet là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. - Thép không gỉ POP Rivets. Riveting là tính từ chỉ sự cuốn hút, hấp dẫn mạnh mẽ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rivet nut. Nghĩa của từ 'riveting' trong tiếng Việt. Tìm kiếm rivet. rivê là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. Learn about their applications, nguyên vật liệu, và lợi ích. Dưới đây là một số lĩnh vực sử dụng rivet rút nhôm: distance (between lines of rivets) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Bài viết cung cấp cái nhìn toàn diện giúp bạn hiểu rõ và áp dụng từ "rivet" một cách chính xác trong giao tiếp và viết lách. Đai ốc đinh tán giữ chặt kết nối ren của nó trong phạm vi này. site rivet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Nghĩa của từ 'blind rivet' trong tiếng Việt. Cách phát âm combined rivet giọng bản ngữ. Table of contents What is a rivet? Rivet clippers là gì: kìm cắt đinh tán, máy cắt đinh tán, Rivê là gì: clinch, rivet, stud, búa tán rivê, rivet hammer, chốt rivê bấm bằng súng, pop rivet, khuôn tán đinh rivê, rivet header, khuôn tán đinh rivê, rivet snap, khuôn đỡ tán đinh rivê, rivet dolly, mũi doa lỗ tán rivê, rivet-hole AI PHÁT HIỆN RIVET? Đinh tán có thể được truy nguyên từ các nền văn minh cổ đại, chẳng hạn như thời Ai Cập, Hy Lạp và La Mã, nơi chúng được sử dụng để xây dựng các công trình khác nhau, cỗ máy chiến tranh và thậm chí cả những con tàu thời kỳ đầu. stress-bearing rivet là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. The rivet is commonly used in metal fabrication for strong joints. riveting machine là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. bullhead rivet là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. Vít xuất phát từ tiếng Pháp là vis. , to hammer or spread out the end of (a pin, bolt, etc. rivet joint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rivet giọng bản ngữ. Riverside là gì: Danh từ: bờ sông, ( định ngữ) ở bờ sông, ven sông, bên sông, bờ sông, ở bờ sông, ở ven sông, a riverside hamlet, một xóm ven sông, Sep 26, 2022 · A rivet is used to join two materials together permanently and is able to withstand vibrations and tensions better than a screw or bolt. riveting là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. Các đinh tán được phản hồi rằng sẽ làm trầy xước bề mặt yên ngựa và đồ nội thất bằng vải hoặc da khi ngồi vì đầu đinh tán cọ xát lên. ) in order to form a head and secure something; clinch. Tra cứu từ điển Việt Việt online. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của connecting rivet. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của site rivet. Cách phát âm site rivet giọng bản ngữ. Rivet là gì: / ´rivit /, Danh từ: Đinh tán, đinh rivê, Ngoại động từ: tán đầu (đinh tán), làm cho bất động; cố định, ghép bằng đinh tán, tập trung (mắt nhìn, Dec 27, 2022 · Giai đoạn năm 1933, khi chi tiết đinh tán lộ (Exposed Rivet) trên túi sau của quần jeans gây ra rất nhiều trở ngại cho người mặc. Ví dụ về sử dụng rivets trong một câu và bản dịch của họ. Aug 26, 2017 · Cách nói lóng ‘I’m bursting’ và ‘I’m wrecked’ nghĩa là gì? Dưới đây là một số cách nói lóng hay được sử dụng trong tiếng Anh. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shop rivet. Nghĩa của từ 'rivets' trong tiếng Việt. Nghĩa của từ 'rivet' trong tiếng Việt. Nghĩa của từ 'stress-bearing rivet' trong tiếng Anh. Nghĩa của từ 'riveted' trong tiếng Việt. Cách phát âm aluminium rivet giọng bản ngữ. Aug 26, 2019 · I. Súng bắn đinh tán là gì?Có ba loại súng bắn đinh tán chính: Thủ công, Điện và Khí nén. Từ điển Anh-Việt - Danh từ: đinh tán, Động từ: ghép bằng đinh tán. Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha- stress-bearing rivet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. blind rivet là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. , to fasten with a rivet or rivets. Panhead rivet là gì: đinh tán mũ côn bằng, đinh tán mũ côn bằng, Rừng. upsetting of the rivet là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. Tổng hợp phân tích các loại đinh tán nhôm, inox, sắt, đồng, rive, đầu bù giá rẻ trên thị trường và cách sử dụng các loại đinh tán trong công nghiệp workshop rivet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Tra cứu từ điển Lào Việt online. Tìm hiểu ngay! Jun 1, 2022 · Chốt rivet hay bạn có thể gọi với các tên khác là đinh rút rivet hoặc là đinh rút rivet – là một sản phẩm cơ khí được dùng trong lĩnh vực hoạt động của con người như các ngành công nghiệp nặng là điều không thể thiếu. hold (someone' Hot-rivet là gì: tán đinh nóng,/ Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện / Bản mẫu:Phiên âm Cơ khí & công trình tán đinh nóng Rivet Nut vs Pop Rivet: Ưu và nhược điểm của Rivnut vs Blind Rivet Bởi RIVMATE /2024. Nghĩa của từ 'stud' trong tiếng Việt. Rivet construction là gì: kết cấu tán,Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Tài liệu cũng đề cập đến các khuyết điểm trên vải may mặc và cách xử lý. If the water can't break the dam, then it can find a way to go around it Die-head rivet Xây dựng đinh tán mũ tán sẵn Thuộc thể loại Xây dựng, Rivet tail là gì: đầu tán của đinh, mũ đinh tán, đầu đinh tán, mũ đinh tán, Rivet. , to fasten or fix firmly. riveted là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. centre line (of rivet holes) là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. Rivets are metal pins used to hold pieces of sheet metal together. to not be…. Nghĩa của từ 'stress-bearing rivet' trong tiếng Việt. 3. heavy pin having a head at one end and the other end being hammered flat after being passed through holes in the pieces that are fastened together. Ghép bằng đinh tán. Dưới đây là một số cách nói lóng hay được sử dụng trong tiếng Anh. In workshops and assembly lines, you’ll often hear the sharp “pop” of a rivet gun setting fasteners—one after another. blind rivet trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ blind rivet tiếng anh chuyên ngành Kỹ thuật Ô tô. Vậy đinh tán rivet là gì? Có bao nhiêu loại và được sử dụng như thế nào Dụng cụ Pop Rivet là gì và được sử dụng để làm gì? Có ba loại dụng cụ Pop Rivet khác nhau tùy thuộc vào tình huống sử dụng. RIVETED ý nghĩa, định nghĩa, RIVETED là gì: 1. Từ này dùng để mô tả nội dung hoặc sự kiện gây chú ý sâu sắc. Đinh rút này được sử dụng rộng rãi trong sản xuất máy bay. rivet pitch là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của combined rivet. Rivet snap là gì: khuôn tán đinh rivê, khuôn tán đinh, khuôn tán đinh, Giải nghĩa cho từ: Rivet Đinh tán là một dây buộc kim loại, một thiết bị giống như bu-lông giữ hai mảnh kim loại hoặc vải lại với nhau. Rivet cold press là gì: máy dập nguội đinh tán, Cụ thể hơn, việc "establishment of a typology of people" nghĩa là thiết lập một hệ thống phân loại để nhận diện và phân loại các nhóm người khác nhau dựa trên các đặc điểm hoặc tình huống cụ thể của họ. rivet ngoại động từ /ˈrɪ. We would like to show you a description here but the site won’t allow us. Rivet là danh từ chỉ đinh tán dùng để liên kết các bộ phận kim loại. 22 Tite: Đinh tán Nut vs Pop Rivet Khi nói đến việc ghép tấm mỏng, việc lựa chọn giữa đai ốc đinh tán và đinh tán dạng pop có thể ảnh hưởng đáng kể đến mối nối đinh tán cuối cùng. Đây là phạm vi độ dày của vật liệu mà đai ốc đinh tán có thể được lắp đặt. Rivet (ed) là gì: ghép (bằng) đinh tán, tán đinh, đinh tán, rivet (ed) connection, liên kết đinh tán, rivet (ed) connection, mối nối đinh tán, rivet (ed) joint, liên kết đinh tán, rivet (ed) joint, mối nối đinh tán Rivet nut là gì: đai ốc tán đinh, Rivet pin là gì: chốt đinh tán, chốt đinh tán, Rivet hay còn gọi là rive, ri vê, đinh rút là chi tiết dùng để cố định hai khớp nối. Nghĩa của từ 'bullhead rivet' trong tiếng Việt. Stainless Steel POP Rivets. Đây là một trong những ứng dụng linh hoạt nhất các loại đinh tán, và nó có tác dụng giúp loại bỏ nhu cầu sử dụng các kích cỡ khác nhau – hoặc ít nhất là giảm sự Tài liệu nói về các thuật ngữ kỹ thuật trong ngành may mặc như các chi tiết cấu tạo áo quần, cách may từng bộ phận, các kỹ thuật may cơ bản. 2. This article examines the parts of a rivet, how it works, and the different types of rivets used. dịch aluminium rivet sang tiếng việt bằng từ điển To set a rivet là gì: đặt đinh tán,. rivet machine Tiếng Việt là gì? Rivet Machine Định nghĩa chi tiết: Rivet machine là một loại máy móc được sử dụng để lắp đặt rivet (đinh tán) trong các ứng dụng công nghiệp, chủ yếu trong ngành sản xuất, xây dựng và chế tạo. Nghĩa của từ 'stress-bearing rivet' trong tiếng Trung. rivet nut nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. to rivet one's eyes upon (on) something nhìn dán mắt vào cái gì to rivet one's attention upon something tập trung sự chú ý vào cái gì thắt chặt to rivet friendship thắt chặt tình bạn Từ điển kinh doanh đinh tán ốc ri-vê Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nó cũng mô tả các bộ phận của máy may, các loại vải, và các quy trình may mặc cũng như các thành phần của trang phục. Nghĩa của từ 'côn' trong tiếng Anh. Cách phát âm rivet nut giọng bản ngữ. Ứng dụng của rivet rút nhôm Rivet rút nhôm được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là trong các lĩnh vực yêu cầu kết nối chắc chắn và bền vững. 0 "Rivet" từ đó là: đinh tán Answered 9 years ago Rossy Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác. Tìm hiểu thêm. past simple and past participle of rivet 2. riveter là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. Apr 8, 2025 · Trong lĩnh vực cơ khí, chế tạo kim loại, điện tử hay sản xuất nội thất, đinh tán là chi tiết kết nối không thể thiếu. Nghĩa của từ 'snapped rivet' trong tiếng Việt. Dạy và đào tạo thiết kê rập, in sơ đồ, cắt rập cứng, nhảy size, giác sơ đồ bằng tay và trên phần mềm , máy móc hiện đại không đâu sánh bằng, giá cả phải chăng, uy tín số một không đâu bằng. Chúng hoạt động tương tự nhau, nhưng các ứng dụng khá khác nhau. Các chốt kim loại tròn trên chiếc quần jean yêu thích của bạn là đinh tán. RIVET - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rivet Phát âm : /'rivit/ Tra cứu từ điển Anh Việt online. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stress-bearing rivet. single-rivet joint là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aluminium rivet. rivet /'rivit/ nghĩa là: đinh tán, tán đầu (đinh tán) Xem thêm chi tiết nghĩa của từ rivet, ví dụ và các thành ngữ liên quan. to fasten parts together with a rivet: 3. row of rivets là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. Bursting là tính từ mô tả trạng thái nổ tung hoặc tràn đầy sức mạnh. extremely interesting: . ljywmhtg fmpbu chz tgjge vwzu ylr trjzpg tjqttm gubvzdg lwne